TRƯỜNG CAO ĐẲNG DU LỊCH HUẾ
NỘP HỒ SƠ TRỰC TUYẾN
Năm tuyển sinh: 2019
Lưu ý:
Những thông tin nào chưa có, các bạn có thể để trống
Tra cứu thông tin đăng ký tuyển sinh
1. Số điện thoại 
{
Nhập số điện thoại của bạn
}
2. Đăng ký học trình độ: 
{
}
Trình độ cao đẳng (học 2,5 năm)
Trình độ trung cấp (học 1,5 năm)
3. Mã nghề/ Tên nghề: 
{
}
---Chọn nghề---
4. Họ và tên đầy đủ của thí sinh:  
{
}
Giới tính:  
{
}
1-Nữ
0-Nam
5. Ngày, tháng và 2 số cuối của năm sinh: 
{
}
00
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
0000
1951
1952
1953
1954
1955
1956
1957
1958
1959
1960
1961
1962
1963
1964
1965
1966
1967
1968
1969
1970
1971
1972
1973
1974
1975
1976
1977
1978
1979
1980
1981
1982
1983
1984
1985
1986
1987
1988
1989
1990
1991
1992
1993
1994
1995
1996
1997
1998
1999
2000
2001
2002
2003
2004
2005
2006
2007
2008
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
2040
2041
2042
2043
2044
2045
2046
2047
2048
2049
2050
6. Dân tộc: 
{
ghi bằng chữ
}
KH-Kinh
BAHNAR
- (BahNar)
BANA
- (Bana)
CATU
- (Ca Tu)
CHAM
- (Chăm)
DAO
- (Dao)
DAOTIEN
- (Dao tiền)
DAY
- (Dáy)
DE
- (De)
EDE
- (Eđê)
GIAY
- (Giấy)
HANHI
- (Hà nhì)
HMONG
- (H mông)
HOA
- (Hoa)
HRE
- (Hre)
JARAI
- (Jarai)
KDONG
- (K Dong)
KH
- (Kinh)
KHANG
- (Kháng)
KHME
- (Khmer)
KHOMU
- (Khơ Mú)
KOR
- (Kor)
LACHI
- (La chí)
LAHA
- (LaHa)
LAO
- (Lào)
MEO
- (Mèo)
MONG
- (Mông)
MUONG
- (Mường)
NHANG
- (Nhắng)
NUNG
- (Nùng)
PUPEO
- (Pú Péo)
RACLAY
- (Raclay)
TAY
- (Tày)
THAI
- (Thái)
THAIDEN
- (Thái đen)
THO
- (Thổ)
VANKIEU
- (Vân kiều)
XAPHO
- (Xa Phó)
XEDANG
- (XeDang)
XILA
- (Xi La)
7. Hộ khẩu thường trú:(
Nếu không xuất hiện xã/phường thì bỏ qua nhé
) 
{
{Ghi rõ số nhà, đường, phố, thôn, bản, xã (phường), huyện (quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh), tỉnh (thành phố trực thuộc Trung ương)}
}
Tỉnh/huyện/xã 
00
01
- (Thành phố Hà Nội)
02
- (Thành phố Hồ Chí Minh)
03
- (Thành phố Hải Phòng)
04
- (Thành phố Đà Nẵng)
05
- (Tỉnh Hà Giang)
06
- (Tỉnh Cao Bằng)
07
- (Tỉnh Lai Châu)
08
- (Tỉnh Lào Cao)
09
- (Tỉnh Tuyên Quang)
10
- (Tỉnh Lạng Sơn)
11
- (Tỉnh Bắc Kạn)
12
- (Tỉnh Thái Nguyên)
13
- (Tỉnh Yên Bái)
14
- (Tỉnh Sơn La)
15
- (Tỉnh Phú Thọ)
16
- (Tỉnh Vĩnh Phúc)
17
- (Tỉnh Quảng Ninh)
18
- (Tỉnh Bắc Giang)
19
- (Tỉnh Bắc Ninh)
21
- (Tỉnh Hải Dương)
22
- (Tỉnh Hưng Yên)
23
- (Tỉnh Hòa Bình)
24
- (Tỉnh Hà Nam)
25
- (Tỉnh Nam Định)
26
- (Tỉnh Thái Bình)
27
- (Tỉnh Ninh Bình)
28
- (Tỉnh Thanh Hóa)
29
- (Tỉnh Nghệ An)
30
- (Tỉnh Hà Tĩnh)
31
- (Tỉnh Quảng Bình)
32
- (Tỉnh Quảng Trị)
33
- (Tỉnh Thừa Thiên - Huế)
34
- (Tỉnh Quảng Nam)
35
- (Tỉnh Quảng Ngãi)
36
- (Tỉnh Kon Tum)
37
- (Tỉnh Bình Định)
38
- (Tỉnh Gia Lai)
39
- (Tỉnh Phú Yên)
40
- (Tỉnh Đắk Lắk)
41
- (Tỉnh Khánh Hòa)
42
- (Tỉnh Lâm Đồng)
43
- (Tỉnh Bình Phước)
44
- (Tỉnh Bình Dương)
45
- (Tỉnh Ninh Thuận)
46
- (Tỉnh Tây Ninh)
47
- (Tỉnh Bình Thuận)
48
- (Tỉnh Đồng Nai)
49
- (Tỉnh Long An)
50
- (Tỉnh Đồng Tháp)
51
- (Tỉnh An Giang)
52
- (Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu)
53
- (Tỉnh Tiền Giang)
54
- (Tỉnh Kiên Giang)
55
- (Thành Phố Cần Thơ)
56
- (Tỉnh Bến Tre)
57
- (Tỉnh Vĩnh Long)
58
- (Tỉnh Trà Vinh)
59
- (Tỉnh Sóc Trăng)
60
- (Tỉnh Bạc Liêu)
61
- (Tỉnh Cà Mau)
62
- (Tỉnh Điện Biên)
63
- (Tỉnh Đăk Nông)
64
- (Tỉnh Hậu Giang)
 
---Quận/huyện---
 
---Xã/phường---
{Ghi rõ số nhà, đường, phố, thôn, bản}:
8. Năm tốt nghiệp THPT hoặc tương đương: 
{
(Ghi đủ 4 số của năm tốt nghiệp vào ô)
}
Chưa tốt nghiệp THPT
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
2004
2003
2002
2001
9. Nơi tốt nghiệp THPT hoặc tương đương:  
{
{Ghi rõ tên trường và địa chỉ nơi trường đóng: xã (phường), huyện (quận, thị xã,
}
Mã tỉnh 
00
01
- (Thành phố Hà Nội)
02
- (Thành phố Hồ Chí Minh)
03
- (Thành phố Hải Phòng)
04
- (Thành phố Đà Nẵng)
05
- (Tỉnh Hà Giang)
06
- (Tỉnh Cao Bằng)
07
- (Tỉnh Lai Châu)
08
- (Tỉnh Lào Cao)
09
- (Tỉnh Tuyên Quang)
10
- (Tỉnh Lạng Sơn)
11
- (Tỉnh Bắc Kạn)
12
- (Tỉnh Thái Nguyên)
13
- (Tỉnh Yên Bái)
14
- (Tỉnh Sơn La)
15
- (Tỉnh Phú Thọ)
16
- (Tỉnh Vĩnh Phúc)
17
- (Tỉnh Quảng Ninh)
18
- (Tỉnh Bắc Giang)
19
- (Tỉnh Bắc Ninh)
21
- (Tỉnh Hải Dương)
22
- (Tỉnh Hưng Yên)
23
- (Tỉnh Hòa Bình)
24
- (Tỉnh Hà Nam)
25
- (Tỉnh Nam Định)
26
- (Tỉnh Thái Bình)
27
- (Tỉnh Ninh Bình)
28
- (Tỉnh Thanh Hóa)
29
- (Tỉnh Nghệ An)
30
- (Tỉnh Hà Tĩnh)
31
- (Tỉnh Quảng Bình)
32
- (Tỉnh Quảng Trị)
33
- (Tỉnh Thừa Thiên - Huế)
34
- (Tỉnh Quảng Nam)
35
- (Tỉnh Quảng Ngãi)
36
- (Tỉnh Kon Tum)
37
- (Tỉnh Bình Định)
38
- (Tỉnh Gia Lai)
39
- (Tỉnh Phú Yên)
40
- (Tỉnh Đắk Lắk)
41
- (Tỉnh Khánh Hòa)
42
- (Tỉnh Lâm Đồng)
43
- (Tỉnh Bình Phước)
44
- (Tỉnh Bình Dương)
45
- (Tỉnh Ninh Thuận)
46
- (Tỉnh Tây Ninh)
47
- (Tỉnh Bình Thuận)
48
- (Tỉnh Đồng Nai)
49
- (Tỉnh Long An)
50
- (Tỉnh Đồng Tháp)
51
- (Tỉnh An Giang)
52
- (Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu)
53
- (Tỉnh Tiền Giang)
54
- (Tỉnh Kiên Giang)
55
- (Thành Phố Cần Thơ)
56
- (Tỉnh Bến Tre)
57
- (Tỉnh Vĩnh Long)
58
- (Tỉnh Trà Vinh)
59
- (Tỉnh Sóc Trăng)
60
- (Tỉnh Bạc Liêu)
61
- (Tỉnh Cà Mau)
62
- (Tỉnh Điện Biên)
63
- (Tỉnh Đăk Nông)
64
- (Tỉnh Hậu Giang)
Mã trường 
---Mã trường---
Tên trường:
10. Trong đó các năm học THPT hoặc tương đương: 
{
(ở khu vực nào lâu hơn thì khoanh tròn vào ký hiệu của khu vực đó):
}
Chọn khu vực
KV1
KV2-NT
KV2
KV3
Hạnh kiểm
Tốt
Khá
TB
Yếu
Điểm học bạ
 
:
 
:
 
.
.
.
11. Thuộc đối tượng ưu tiên: 
{
(Thuộc đối tượng ưu tiên nào thì chọn vào đối tượng đó)
}
00
- (Học sinh phổ thông)
01
- (Anh hùng lực lượng vũ trang , Anh hùng lao động)
02
- (Thương Binh)
04
- (Người hưởng chính sách như thương binh)
05
- (Con liệt sĩ đang hưởng tuất hàng tháng)
06
- (Con liệt sĩ đang hưởng trợ cấp nuôi dưỡng hàng tháng)
07
- (Con liệt sĩ đã qua hưởng tuất hoặc trợ cấp)
12. Giấy chứng minh nhân dân số: 
{
()
}
14. Gửi giấy báo kết quả cho: 
{
}
Địa chỉ 
{
Cần ghi rõ để thuận tiện nhận kết quả)
}
Điện thoại của ban là: 
{
}
Email: 
{
}
Facebook: 
{
}
Tôi cam đoan đã tốt nghiệp bậc THPT
Ghi chú: 
Gửi
Reset